Kết quả lớp Tiếng Anh tăng cường 1 đợt 1 (60 tiết) năm học 2019-2020
STT | HỌ VÀ TÊN | RW | L | S | TOTAL | KẾT QUẢ | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồ Lê Phương Hồng | 32 | 10 | 22 | 64 | Pass | CBTP1K5-CS |
2 | Trần Anh Khôi | 36 | 11 | 15 | 62 | Pass | CBTP1K5-CS |
3 | Phạm Thị Yến Nhi | 32 | 10 | 15 | 57 | Pass | CBTP1K5-CS |
4 | Lê Hoàng Sang | 40 | 12 | 15 | 67 | Pass | CBTP1K5-CS |
5 | Ngô Minh Tân | 40 | 13 | 23 | 76 | Pass | CBTP1K5-CS |
6 | Châu Bội Ân | 32 | 10 | 16 | 58 | Pass | CBTP2K5-CS |
7 | Nguyễn Anh Quân | 39 | 18 | 22 | 79 | Pass | CBTP2K5-CS |
8 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | 33 | 13 | 19 | 65 | Pass | CBTP2K5-CS |
9 | Huỳnh Dương Thống | 28 | 12 | 22 | 62 | Pass | CBTP2K5-CS |
10 | Trương Cảnh | 40 | 15 | 21 | 76 | Pass | CBTP3K5-CS |
11 | Nguyễn Thị Kim Hiền | 40 | 15 | 20 | 75 | Pass | CBTP3K5-CS |
12 | Trần Cao Hoàng | 40 | 15 | 17 | 72 | Pass | CBTP3K5-CS |
13 | Đặng Thanh Hoàng | 43 | 13 | 20 | 76 | Pass | CBTP3K5-CS |
14 | Đinh Huỳnh Huy Hoàng | 44 | 11 | 22 | 77 | Pass | CBTP3K5-CS |
15 | Hồ Gia Linh | 39 | 13 | 21 | 73 | Pass | CBTP3K5-CS |
16 | Lê Thị Thảo Nguyên | 39 | 19 | 16 | 74 | Pass | CBTP3K5-CS |
17 | Nguyễn Thanh Phương | 42 | 20 | 18 | 80 | Pass | CBTP3K5-CS |
18 | Hà Tuyết Phương | 42 | 20 | 23 | 85 | Pass | CBTP3K5-CS |
19 | Nguyễn Thanh Sang | 44 | 20 | 22 | 86 | Pass | CBTP3K5-CS |
20 | Nguyễn Lê Hồng Thịnh | 49 | 22 | 25 | 96 | Pass | CBTP3K5-CS |
21 | Thạch Ngọc Thúy | 46 | 23 | 10 | 79 | Pass | CBTP3K5-CS |
22 | Nguyễn Thái Hoài Trân | 46 | 12 | 16 | 74 | Pass | CBTP3K5-CS |
23 | Lê Anh Tuấn | 40 | 16 | 23 | 79 | Pass | CBTP3K5-CS |
24 | Lê Phước Vinh | 41 | 18 | 15 | 74 | Pass | CBTP3K5-CS |
25 | Lục Triệu Vy | 41 | 18 | 15 | 74 | Pass | CBTP3K5-CS |
26 | Lâm Trường Lộc | 30 | 18 | 19 | 67 | Pass | CĐTK10-CS |
27 | Hứa Thanh Phương | 38 | 16 | 22 | 76 | Pass | CKO1K12-CS |
28 | Trương Thuận An | 35 | 13 | 15 | 63 | Pass | CKO1K12-CS |
29 | Nguyễn Cao Chung | 37 | 16 | 16 | 69 | Pass | CKO1K12-CS |
30 | Lê Phúc Hùng Cường | 37 | 16 | 15 | 68 | Pass | CKO1K12-CS |
31 | Nguyễn Thành Danh | 37 | 11 | 15 | 63 | Pass | CKO1K12-CS |
32 | Nguyễn Thành Đạt | 31 | 11 | 19 | 61 | Pass | CKO1K12-CS |
33 | Huỳnh Ngọc Duy | 33 | 9 | 13 | 55 | Pass | CKO1K12-CS |
34 | Lâm Nguyễn Ngọc Hiển | 30 | 10 | 17 | 57 | Pass | CKO1K12-CS |
35 | Phạm Minh Hiếu | 31 | 10 | 13 | 54 | Pass | CKO1K12-CS |
36 | Lê Quốc Hưng | 33 | 11 | 16 | 60 | Pass | CKO1K12-CS |
37 | Huỳnh Tuấn Hưng | 31 | 10 | 20 | 61 | Pass | CKO1K12-CS |
38 | Huỳnh Nguyên Khải | 36 | 11 | 19 | 66 | Pass | CKO1K12-CS |
39 | Nguyễn Trần Duy Khang | 37 | 11 | 21 | 69 | Pass | CKO1K12-CS |
40 | Huỳnh Hữu Khang | 37 | 10 | 19 | 66 | Pass | CKO1K12-CS |
41 | Nguyễn Khôi Nguyên | 37 | 17 | 20 | 74 | Pass | CKO1K12-CS |
42 | Đỗ Thành Nhân | 37 | 16 | 18 | 71 | Pass | CKO1K12-CS |
43 | Trần Huỳnh Minh Nhựt | 41 | 16 | 18 | 75 | Pass | CKO1K12-CS |
44 | Châu Ngọc Sang | 29 | 9 | 18 | 56 | Pass | CKO1K12-CS |
45 | Nguyễn Trọng Tín | 30 | 14 | 15 | 59 | Pass | CKO1K12-CS |
46 | Thái Thành Đạt | 34 | 18 | 23 | 75 | Pass | CKO2K12-CS |
47 | Phan Khánh Duy | 15 | 16 | 19 | 50 | Pass | CKO2K12-CS |
48 | Đặng Trung Hiếu | 29 | 14 | 20 | 63 | Pass | CKO2K12-CS |
49 | Huỳnh Văn Hùng | 23 | 13 | 15 | 51 | Pass | CKO2K12-CS |
50 | Lê Văn Huy | 28 | 12 | 15 | 55 | Pass | CKO2K12-CS |
51 | Phạm Minh Phú | 28 | 15 | 17 | 60 | Pass | CKO2K12-CS |
52 | Nguyễn Tấn Tài | 32 | 19 | 23 | 74 | Pass | CKO2K12-CS |
53 | Lại Khánh Tiền | 30 | 15 | 20 | 65 | Pass | CKO2K12-CS |
54 | Lê Thanh Tính | 29 | 15 | 18 | 62 | Pass | CKO2K12-CS |
55 | Phạm Thành Vũ | 29 | 13 | 18 | 60 | Pass | CKO2K12-CS |
56 | Trần Nhựt Huy | 29 | 9 | 14 | 52 | Pass | CKO3K12-CS |
57 | Nguyễn Nhựt Nam | 26 | 13 | 11 | 50 | Pass | CKO3K12-CS |
58 | Lại Võ Minh Thành | 28 | 8 | 15 | 51 | Pass | CKO3K12-CS |
59 | Bùi Minh Hậu | 35 | 12 | 10 | 57 | Pass | CKXDCG-CS |
60 | Nguyễn Thanh Hùng | 29 | 10 | 11 | 50 | Pass | CKXDCG-CS |
61 | Trương Tuấn Kiệt | 32 | 10 | 8 | 50 | Pass | CKXDCG-CS |
62 | Lê Minh Pháp | 38 | 15 | 7 | 60 | Pass | CKXDCG-CS |
63 | Dương Thành Tâm | 37 | 16 | 9 | 62 | Pass | CKXDCG-CS |
64 | Thái Hoàng Ngọc Hải | 46 | 24 | 23 | 93 | Pass | CNKTCK2K3-CS |
65 | Nguyễn Hoàng Anh | 46 | 24 | 14 | 84 | Pass | CNKTCK2K3-CS |
66 | Nguyễn Phước Hải | 45 | 24 | 15 | 84 | Pass | CNKTCK2K3-CS |
67 | Lê Long Hồ | 46 | 22 | 11 | 79 | Pass | CNKTCK2K3-CS |
68 | Phạm Hùng Minh | 43 | 22 | 18 | 83 | Pass | CNKTCK2K3-CS |
69 | Sơn Thanh Phong | 44 | 23 | 18 | 85 | Pass | CNKTCK2K3-CS |
70 | Nguyễn Hoàng Minh Quân | 46 | 22 | 9 | 77 | Pass | CNKTCK2K3-CS |
71 | Nguyễn Ngô Minh Tâm | 46 | 22 | 20 | 88 | Pass | CNKTCK2K3-CS |
72 | Lâm Gia Kiệt | 30 | 11 | 14 | 55 | Pass | CNKTCKK3 |
73 | Lê Trọng Khang | 32 | 22 | 19 | 73 | Pass | CNKTCKK3 |
74 | Đàm Thanh Long | 33 | 20 | 23 | 76 | Pass | CNKTCKK3 |
75 | Nguyễn Trần Tiến Phát | 33 | 20 | 15 | 68 | Pass | CNKTCKK3 |
76 | Nguyễn Tiến Đạt | 18 | 16 | 16 | 50 | Pass | CNKTCKK3-CS |
77 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 39 | 19 | 22 | 80 | Pass | CNKTCKK3-CS |
78 | Mai Thành Long | 37 | 18 | 17 | 72 | Pass | CNKTCKK3-CS |
79 | Trà Lê Tuấn Nam | 36 | 19 | 17 | 72 | Pass | CNKTCKK3-CS |
80 | Trần Thái Quang | 38 | 20 | 24 | 82 | Pass | CNKTCKK3-CS |
81 | Võ Phạm Đức Thắng | 38 | 17 | 18 | 73 | Pass | CNKTCKK3-CS |
82 | Vũ Phạm Xuân Trường | 33 | 14 | 19 | 66 | Pass | CNKTCKK3-CS |
83 | Lê Phú Vinh | 36 | 16 | 15 | 67 | Pass | CNKTCKK3-CS |
84 | Ngô Duy Lâm | 46 | 20 | 21 | 87 | Pass | CNKTCKK3-CS |
85 | Bế Văn Lộc | 44 | 22 | 19 | 85 | Pass | CNKTCKK3-CS |
86 | Trần Bảo Long | 44 | 21 | 18 | 83 | Pass | CNKTCKK3-CS |
87 | Nguyễn Tấn Trọng | 46 | 22 | 22 | 90 | Pass | CNKTCKK3-CS |
88 | Lợi Minh Quy | 40 | 24 | 25 | 89 | Pass | CNKTCKK3-CS |
89 | Đoàn Văn Thành Tiền | 39 | 24 | 21 | 84 | Pass | CNKTCKK3-CS |
90 | Lưu Tấn Vũ | 40 | 22 | 20 | 82 | Pass | CNKTCKK3-CS |
91 | Bạch Ngọc Sơn | 39 | 10 | 15 | 64 | Pass | CNOTO1K12-CS |
92 | Trần Minh Hiếu | 34 | 16 | 19 | 69 | Pass | CNOTOK1-CS |
93 | Võ Minh Hiếu | 35 | 15 | 17 | 67 | Pass | CNOTOK1-CS |
94 | Ngô Đức Hòa | 38 | 7 | 16 | 61 | Pass | CNOTOK1-CS |
95 | Lương Thanh Phong | 38 | 16 | 20 | 74 | Pass | CNOTOK1-CS |
96 | Trần Văn Phú Quí | 32 | 13 | 22 | 67 | Pass | CNOTOK1-CS |
97 | Nguyễn Minh Thái | 28 | 11 | 18 | 57 | Pass | CNOTOK1-CS |
98 | Lê Trần Quốc Thịnh | 37 | 16 | 19 | 72 | Pass | CNOTOK1-CS |
99 | Nguyễn Thành Trung | 34 | 19 | 21 | 74 | Pass | CNOTOK1-CS |
100 | Nguyễn Kiến Xuân Trường | 44 | 19 | 19 | 82 | Pass | CNOTOK1-CS |
101 | Huỳnh Bỉnh Văn | 43 | 20 | 15 | 78 | Pass | CNOTOK1-CS |
102 | Nguyễn Võ Trung Vĩnh | 41 | 18 | 15 | 74 | Pass | CNOTOK1-CS |
103 | Phạm Trần Anh Vũ | 50 | 10 | 21 | 81 | Pass | CNOTOK1-CS |
104 | Vĩnh Tuấn Xanh | 40 | 17 | 20 | 77 | Pass | CNOTOK1-CS |
105 | Võ Văn Hoàng Thông | 41 | 10 | 15 | 66 | Pass | ĐCNK10-CS |
106 | Quảng Trọng Huỳnh Phước Hải | 26 | 14 | 15 | 55 | Pass | ĐCNK10-CS |
107 | Quảng Trọng Huỳnh Phước | 35 | 12 | 16 | 63 | Pass | ĐCNK10-CS |
108 | Nguyễn Hà Duy | 37 | 11 | 10 | 58 | Pass | ĐCNK9-CS |
109 | Ngô Võ Thùy Duyên | 39 | 19 | 18 | 76 | Pass | KTDNK4-CS |
110 | Ngư Thị Hồng Hà | 41 | 20 | 15 | 76 | Pass | KTDNK4-CS |
111 | Tô Ngọc Hân | 50 | 18 | 19 | 87 | Pass | KTDNK4-CS |
112 | Nguyễn Thành Lộc | 42 | 17 | 20 | 79 | Pass | KTDNK4-CS |
113 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 41 | 18 | 23 | 82 | Pass | KTDNK4-CS |
114 | Lê Mẫn Nhi | 42 | 16 | 18 | 76 | Pass | KTDNK4-CS |
115 | Phan Thị Quế Trâm | 42 | 21 | 23 | 86 | Pass | KTDNK4-CS |
116 | Nguyễn Tùng An | 39 | 18 | 15 | 72 | Pass | NHKS1K5-CS |
117 | Nguyễn Thị Minh Ánh | 41 | 23 | 15 | 79 | Pass | NHKS1K5-CS |
118 | Nguyễn Minh Hiếu | 50 | 21 | 18 | 89 | Pass | NHKS1K5-CS |
119 | Phan Trung Hưng | 43 | 17 | 17 | 77 | Pass | NHKS1K5-CS |
120 | Nguyễn Lê Quốc Huy | 44 | 18 | 19 | 81 | Pass | NHKS1K5-CS |
121 | Nguyễn Ngọc Phượng | 46 | 24 | 16 | 86 | Pass | NHKS1K5-CS |
122 | Trần Thị Minh Thùy | 46 | 23 | 20 | 89 | Pass | NHKS1K5-CS |
123 | Võ Thị Diệu Anh | 41 | 22 | 19 | 82 | Pass | NHKS2K5-CS |
124 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 43 | 23 | 14 | 80 | Pass | NHKS2K5-CS |
125 | Nguyễn Gia Hân | 43 | 24 | 17 | 84 | Pass | NHKS2K5-CS |
126 | Trần Thanh Ngân | 44 | 25 | 20 | 89 | Pass | NHKS2K5-CS |
127 | Cao Nguyễn Thanh Ngân | 46 | 24 | 20 | 90 | Pass | NHKS2K5-CS |
128 | Nguyễn Trọng Phúc | 47 | 21 | 25 | 93 | Pass | NHKS2K5-CS |
129 | Phạm Nguyễn Anh Thư | 46 | 23 | 18 | 87 | Pass | NHKS2K5-CS |
130 | Hồ Gia Bảo | 33 | 14 | 16 | 63 | Pass | NHKS2K5-CS |
131 | Lê Nguyễn Khánh Duy | 33 | 21 | 16 | 70 | Pass | NHKS2K5-CS |
132 | Thái Ngọc Hiếu | 30 | 19 | 10 | 59 | Pass | NHKS2K5-CS |
133 | Trần Thị Kim Huệ | 34 | 17 | 15 | 66 | Pass | NHKS2K5-CS |
134 | Nguyễn Quang Khải | 25 | 9 | 18 | 52 | Pass | NHKS2K5-CS |
135 | Ông Quốc Minh | 31 | 20 | 21 | 72 | Pass | NHKS2K5-CS |
136 | Trịnh Hoàng Phúc | 27 | 17 | 10 | 54 | Pass | NHKS2K5-CS |
137 | Hồ Hà Hoàng Thanh | 30 | 12 | 10 | 52 | Pass | NHKS2K5-CS |
138 | Nguyễn Quốc Thành | 34 | 16 | 15 | 65 | Pass | NHKS2K5-CS |
139 | Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 33 | 16 | 16 | 65 | Pass | NHKS2K5-CS |
140 | Nguyễn Thị Phương Vy | 34 | 14 | 17 | 65 | Pass | NHKS2K5-CS |
141 | Trần Thị Yến Nhi | 35 | 15 | 20 | 70 | Pass | QLDNK2-CS |
142 | Nguyễn Gia Bảo | 25 | 11 | 18 | 54 | Pass | QLDNK2-CS |
143 | Trần Nguyễn Hoàng Dũng | 30 | 12 | 17 | 59 | Pass | QLDNK2-CS |
144 | Nguyễn Thị Kim Hoàng | 33 | 13 | 18 | 64 | Pass | QLDNK2-CS |
145 | Dương Thị Hồng Hương | 31 | 11 | 15 | 57 | Pass | QLDNK2-CS |
146 | Nguyễn Anh Khôi | 28 | 10 | 15 | 53 | Pass | QLDNK2-CS |
147 | Lê Võ Ánh Mai | 29 | 11 | 10 | 50 | Pass | QLDNK2-CS |
148 | Ngô Đặng Thanh Nhựt | 34 | 16 | 17 | 67 | Pass | QLDNK2-CS |
149 | Tô Linh Trang | 38 | 22 | 10 | 70 | Pass | QLDNK2-CS |
150 | Trần Thị Ngọc Trinh | 39 | 22 | 15 | 76 | Pass | QLDNK2-CS |
151 | Lê Nhật Vi | 34 | 17 | 18 | 69 | Pass | QLDNK2-CS |
152 | Phạm Hoàng Ái Vy | 34 | 18 | 24 | 76 | Pass | QLDNK2-CS |
153 | Hùynh Tuấn Đạt | 41 | 24 | 20 | 85 | Pass | TINK19-CS |
154 | Vương Bỉnh Đạt | 45 | 20 | 21 | 86 | Pass | TINK19-CS |
155 | Liễu Phước Dinh | 46 | 15 | 12 | 73 | Pass | TINK19-CS |
156 | Phạm Minh Hải | 46 | 16 | 15 | 77 | Pass | TINK19-CS |
157 | Mạch Kim Hùng | 46 | 16 | 13 | 75 | Pass | TINK19-CS |
158 | Nguyễn Văn Chí Khang | 46 | 9 | 15 | 70 | Pass | TINK19-CS |
159 | Nguyễn Vũ Hoài Nam | 44 | 22 | 8 | 74 | Pass | TINK19-CS |
160 | Đỗ Trung Nghĩa | 41 | 20 | 19 | 80 | Pass | TINK19-CS |
161 | Nguyễn Hồng Phúc | 46 | 25 | 22 | 93 | Pass | TINK19-CS |
162 | Lý Thành Thắng | 46 | 10 | 12 | 68 | Pass | TINK19-CS |
163 | Nguyễn Tấn Thiên | 42 | 22 | 11 | 75 | Pass | TINK19-CS |
164 | Nguyễn Anh Thuận | 46 | 23 | 7 | 76 | Pass | TINK19-CS |
165 | Lê Hoàng Thuận | 45 | 12 | 7 | 64 | Pass | TINK19-CS |
166 | Nguyễn Hữu Toàn | 40 | 22 | 13 | 75 | Pass | TINK19-CS |
167 | Lê Văn Tý | 37 | 11 | 17 | 65 | Pass | TINK19-CS |
168 | Sơn Bé Vương | 45 | 18 | 21 | 84 | Pass | TINK19-CS |
169 | Nguyễn Quốc Đoàn | 37 | 18 | 18 | 73 | Pass | TINK19-CS |
170 | Nguyễn Thiện Tài | 46 | 20 | 25 | 91 | Pass | TKĐH2K2-CS |
171 | Lê Hồng Duyên | 40 | 20 | 15 | 75 | Pass | TM1K11-CS |
172 | Thạch Hoàng Ngân | 43 | 22 | 22 | 87 | Pass | TM1K11-CS |
173 | Bùi Uyên Phương | 43 | 21 | 20 | 84 | Pass | TM1K11-CS |
174 | Lê Thị Anh Thư | 42 | 21 | 15 | 78 | Pass | TM1K11-CS |
175 | Trần Ngọc Thúy Vy | 43 | 22 | 20 | 85 | Pass | TM1K11-CS |
176 | Nguyễn Tú Anh | 36 | 15 | 18 | 69 | Pass | TM2K11-CS |
177 | Phan Thị Mỹ Đào | 40 | 15 | 20 | 75 | Pass | TM2K11-CS |
178 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | 38 | 13 | 15 | 66 | Pass | TM2K11-CS |
179 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 40 | 17 | 15 | 72 | Pass | TM2K11-CS |
180 | Nguyễn Lê Cẩm Hường | 40 | 17 | 15 | 72 | Pass | TM2K11-CS |
181 | Huỳnh Lê Thu Ngân | 48 | 25 | 25 | 98 | Pass | TM2K11-CS |
182 | Trần Thị Kim Ngân | 37 | 14 | 15 | 66 | Pass | TM2K11-CS |
183 | Hồ Trương Ngọc Ngân | 48 | 17 | 24 | 89 | Pass | TM2K11-CS |
184 | Nguyễn Thị Bích Nhi | 45 | 15 | 24 | 84 | Pass | TM2K11-CS |
185 | Dương Thị Bích Phượng | 46 | 25 | 8 | 79 | Pass | TM2K11-CS |
186 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 35 | 16 | 12 | 63 | Pass | TM2K11-CS |
187 | Trần Thị Băng Tâm | 34 | 18 | 7 | 59 | Pass | TM2K11-CS |
188 | Đào Ngọc Thắm | 40 | 21 | 15 | 76 | Pass | TM2K11-CS |
189 | Trương Thị Kim Thoa | 40 | 21 | 14 | 75 | Pass | TM2K11-CS |
190 | Hồ Thị Mỹ Tiên | 39 | 20 | 7 | 66 | Pass | TM2K11-CS |
191 | Cai Thị Thanh Tuyền | 46 | 19 | 14 | 79 | Pass | TM2K11-CS |
192 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 47 | 21 | 23 | 91 | Pass | TM2K11-CS |
193 | Phạm Thị Ngọc Anh | 44 | 21 | 21 | 86 | Pass | TM3K11-CS |
194 | Diệp Tuyết Hà | 40 | 17 | 21 | 78 | Pass | TM3K11-CS |
195 | Nguyễn Trần Yến Nhi | 40 | 19 | 24 | 83 | Pass | TM3K11-CS |
196 | Thạch Thị Quỳnh Như | 40 | 19 | 18 | 77 | Pass | TM3K11-CS |
197 | Võ Thị Kim Như | 35 | 17 | 23 | 75 | Pass | TM3K11-CS |
198 | Trần Hồng Trung | 14 | 8 | 15 | 37 | Fail | CBTP3K5-CS |
199 | Huỳnh Thanh Quí | 27 | 7 | 10 | 44 | Fail | CKO1K12-CS |
200 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | Fail | CKO1K12-CS |
201 | Nguyễn Hoàng Tâm | 18 | 7 | 12 | 37 | Fail | CKO2K12-CS |
202 | Ngô Quang Tiến | 28 | 7 | 9 | 44 | Fail | CKO2K12-CS |
203 | Võ Văn Trọng | 29 | 7 | 6 | 42 | Fail | CKO2K12-CS |
204 | Nguyễn Quốc Vĩ | 0 | 0 | 0 | 0 | Fail | CKO2K12-CS |
205 | Lê Tùng Bách | 17 | 9 | 14 | 40 | Fail | CKO3K12-CS |
206 | Nguyễn Quốc Bảo | 16 | 7 | 6 | 29 | Fail | CKO3K12-CS |
207 | Trương Lê Đăng Huy | 19 | 9 | 12 | 40 | Fail | CKO3K12-CS |
208 | Võ Thành Nam | 18 | 8 | 11 | 37 | Fail | CKO3K12-CS |
209 | Đỗ Hoàng Nhật Phi | 17 | 8 | 11 | 36 | Fail | CKO3K12-CS |
210 | Nguyễn Hoàng Phúc | 18 | 5 | 6 | 29 | Fail | CKO3K12-CS |
211 | Nguyễn Hữu Tùng | 0 | 0 | 0 | 0 | Fail | CKXDCG-CS |
212 | Nguyễn Hoàng Phúc | 0 | 0 | 0 | 0 | Fail | CNKTCK-CS |
213 | Huỳnh Văn Thành Đạt | 0 | 0 | 0 | 0 | Fail | ĐCNK10-CS |
214 | Nguyễn Việt Phi Hùng | 0 | 0 | 0 | 0 | Fail | TINK19-CS |
215 | Huỳnh Quốc Tài | 0 | 0 | 0 | 0 | Fail | TINK19-CS |
216 | Nguyễn Phương Quyên | 16 | 6 | 9 | 31 | Fail | TM2K11-CS |
217 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Trân | 0 | 0 | 0 | 0 | Fail | TM2K11-CS |
218 | Đỗ Mỹ Châu | 19 | 0 | 19 | 38 | Fail | TM3K11-CS |
219 | Nguyễn Thị Hồng Hạ | 17 | 8 | 22 | 47 | Fail | TM3K11-CS |
220 | Lê Thị Bích Huyền | 0 | 0 | 0 | 0 | Fail | TM3K11-CS |
221 | Hồ Mỹ Huyền | 0 | 0 | 0 | 0 | Fail | TM3K11-CS |
222 | Trần Hồng Mai | 0 | 0 | 0 | 0 | Fail | TM3K11-CS |
223 | Đinh Thị Nho | 16 | 4 | 11 | 31 | Fail | TM3K11-CS |
224 | Nguyễn Bùi Cẩm Nhung | 0 | 0 | 6 | 6 | Fail | TM3K11-CS |
225 | Nguyễn Thị Minh Thư | 0 | 0 | 9 | 9 | Fail | TM3K11-CS |
226 | Bùi Thanh Thủy | 16 | 1 | 9 | 26 | Fail | TM3K11-CS |
227 | Nguyễn Châu Trinh | 0 | 0 | 0 | 0 | Fail | TM3K11-CS |
228 | Nguyễn Ngọc Hà Thúy Uyên | 0 | 0 | 0 | 0 | Fail | TM3K11-CS |
229 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 11 | 2 | 20 | 33 | Fail | TM3K11-CS |